STT | Hành trình | Thời gian | Ngày khởi hành | Gía/ USD | Giá /VNĐ | Hãng HK |
TRUNG QUỐC | ||||||
1 | BẮC KINH- THƯỢNG HẢI- HÀNG CHÂU- TÔ CHÂU | 7N6D | 29/12 | 749 | 15.729.000 | VN |
2 | BẮC KINH – THƯƠNG HẢI | 5N4D | 21, 28/12 | 719 | 15.099.000 | VN |
3 | THƯỢNG HẢI- HÀNG CHÂU- TÔ CHÂU | 5N4D | 29/12 | 629 | 13.209.000 | VN |
4 | NAM NINH | 3N2D | 7,14,21/1228,29/12 | 149159 | 3.129.0003.339.000 | Ô tô |
5 | NAM NINH – QUẢNG CHÂU – THÂM QUYẾN (sử dụng hộ chiếu) | 5N4D | 7,14,21/1228/12 | 269279 | 5.649.0005.859.000 | Ô tô |
6 | NAM NINH – QUẾ LÂM | 4N3D | 7,14,21/1228/12 | 199209 | 4.179.0004.389.000 | Ô tô |
7 | HONGKONG- DISNEYLAND | 4N3D | 20,26/1223,29,31/12 | 699789 | 14.679.00016.569.000 | HX |
8 | HONGKONG- MACAO | 4N3D | 31/12 | 919 | 19.299.000 | VN |
LÀO | ||||||
9 | THÀ KHẸT- VIÊNG CHĂN- ĐỒNG HỚI | 6N | 14,28/12 | 298 | 6.258.000 | VN, JET |
MYANMA | ||||||
10 | YANGON- BAGO | 4N3D | 6,13,20/12 | 662 | 13.902.000 | VN |
CAMPUCHIA | ||||||
11 | HAN -SGN -SIEMRIEP -PNOMPENH | 5N | 26/12 | 371 | 7.790.000 | VJ |
THÁI LAN | ||||||
12 | BANGKOK – PATAYA | 5N4D | 21/1229/12 | 399459 | 8.379.0009.639.000 | VN |
SINGAPORE– MALAYSIA | ||||||
13 | SINGAPORE – MALAYSIA | 7N6D6N5D | 7,14/1222,27/12 | 679729 | 14.259.00015.309.000 | VN |
14 | SINGAPORE – SENTOSA | 4N3D | 01,09, 17/1222,29/12 | 599659 | 12.579.00013.839.000 | VNSQ |
NHẬT BẢN – HÀN QUỐC | ||||||
15 | SEOUL – CHEJU- EVERLAND | 6N5Đ | 20,27/12 | 1.069 | 22.449.000 | VN |
16 | NHẬT – HÀN | 8N7D | 26,28/12 | 2.286 | 48.006.000 | OZ |
CHÂU ÂU | ||||||
17 | MỸ- BỜ ĐÔNG- BỜ TÂY | 11N10D | 24/12 | 3.785 | 79.476.000 | VN |